drill instructor
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: drill instructor+ Noun
- sỹ quan không có quân hàm, người hướng dẫn binh lính mới kỷ luật và diễu hành
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "drill instructor"
- Những từ có chứa "drill instructor" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
huấn luyện huấn luyện viên khoan luyện chính trị viên thao luyện tập huấn ôn luyện thao trường luyện tập more...
Lượt xem: 1161